STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98181 |
Ống soi thận và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0522/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
98182 |
Ống soi thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
10.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
06/12/2023
|
|
98183 |
Ống soi thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
10.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
98184 |
ỐNG SOI THANH QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
102/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98185 |
Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
98186 |
Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
98187 |
Ống soi thanh quản; Ống soi tai; Ống soi xoang và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
2508/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
98188 |
Ống soi thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
435/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
98189 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Đã thu hồi
29/12/2023
|
|
98190 |
Ống soi tiết niệu, bàng quang và dụng cụ chẩn đoán điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
03122023/PL-BTC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|