STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98191 |
Ống soi treo thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
98192 |
Ống soi treo thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
98193 |
Ống soi treo thanh quản cỡ lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
98194 |
Ống soi treo thanh quản cỡ nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
98195 |
Ống soi treo thanh quản cỡ nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
98196 |
Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210078 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
98197 |
Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
12-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
98198 |
Ống soi trực tràng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190094.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
98199 |
ỐNG SOI TRỰC TRÀNG (HẬU MÔN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
99/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98200 |
ỐNG SOI TRUNG THẤT TRUYỀN HÌNH ẢNH và ỐNG HÚT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
98/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|