STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98201 |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
18/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
98202 |
ỐNG SOI TỬ CUNG PANOVIEW PLUS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
19/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
98203 |
Ống soi và dụng cụ dùng kèm ống soi trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
06/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
98204 |
Ống soi vi phẫu trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi sản-phụ khoa |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
12.1/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
98205 |
Ống soi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0820
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
98206 |
Ống soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-011-2022
|
|
Đã thu hồi
26/07/2022
|
|
98207 |
Ống soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-018-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
98208 |
Ống soi đường rò hậu môn |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
39/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
98209 |
Ống soi, dây dẫn sáng cho hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
03/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
98210 |
Ống streck thủy tinh đựng mẫu máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
CV01/VIN
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|