STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98211 |
Ống streck thủy tinh đựng mẫu máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
CV01/VIN
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
98212 |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210233 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
98213 |
Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210230 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
98214 |
Ống tai nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1867/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
98215 |
Ống tạo áp lực có van |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
98216 |
Ống thạch anh trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
003/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
98217 |
Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018018 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
98218 |
Ống thay thế lần 2 cho bộ mở dạ dày qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KỸ THUẬT RQS |
63/200000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
98219 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 18G x 45mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
227.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
98220 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 23G x 32mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|