STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98221 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 18G x 45mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
227.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
98222 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 23G x 32mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
98223 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 25G x 32mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
98224 |
Ống thép không gỉ (Stainless Steel Cannula 26G x 19.5mm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
270.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
98225 |
Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
37/170000071/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
98226 |
Ống thép không gỉ 23G x 32 mm (Cannula 23G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 32 mm (Cannula 25G x 32 mm), Ống thép không gỉ 25G x 23 mm (Cannula 25G x 23 mm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
37/170000071/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
98227 |
Ống thép không gỉ 23Gx32mm (Stainless Steel Cannula 23Gx32mm),Ống thép không gỉ 25Gx32mm (Stainless Steel Cannula 25Gx32mm),Ống thép không gỉ 26Gx19.5mm (Stainless Steel Cannula 26Gx19.5mm),Ống thép không gỉ 18Gx45mm (Stainless Steel Cannula 18Gx45mm), |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
38/170000071/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
98228 |
Ống thở |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
98229 |
Ống thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
98230 |
Ống thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|