STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98231 |
Ống thở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
98232 |
Ống thở làm ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
94/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
98233 |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
13 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
98234 |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
08/2023/FisherPaykel
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
98235 |
Ống thở oxy lưu lượng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
16-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
98236 |
Ống thở oxy qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
70921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
98237 |
Ống thoát dịch tầm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018065/3 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
98238 |
Ống thổi giấy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
42/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
98239 |
Ống thổi vô khuẩn cho máy đo hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Spirette-NDD/Switzerland/130122
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
98240 |
Ống thồi vô khuẩn sử dụng 1 lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonAccessories-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|