STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98241 |
Ống thổi đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/150
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
98242 |
Ống thông |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
98243 |
Ống thông |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2267PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
98244 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1127/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
98245 |
Ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
98246 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0130/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/01/2021
|
|
98247 |
Ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210540-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
98248 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
202209/KQPL-DKMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
98249 |
Ống thông (Suction Catheter) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3001/MERAT-2021
|
Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
98250 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018565 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|