STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99981 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
99982 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022B/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
99983 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230912-003/PLGR/HK
|
|
Đã thu hồi
14/10/2023
|
|
99984 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230912-003/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
99985 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
99986 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
1112-2/2023/DOANGIA-ECAN-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
99987 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
03/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
99988 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
99989 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
05-2024/PL-VNAD
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
99990 |
Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018633 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|