STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2001 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
15/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2002 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
19/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2003 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y KHOA PHÁT |
01/2023/PLTTBYT-YKP
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
2004 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2005 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
51/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
2006 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231019-001/PLVS/HK
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2023
|
|
2007 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
04/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
2008 |
BĂNG CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
03/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
2009 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP ZOO
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2010 |
Băng cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.04/PCBPL_TGP-ZOO
|
|
Đã thu hồi
25/04/2022
|
|
2011 |
Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
65/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2012 |
Băng cá nhân bán thấm, tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
77/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
2013 |
Băng cá nhân cho da nhạy cảm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2014 |
Băng cá nhân cho phụ nữ |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2015 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2024
|
|
2016 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/01/2024
|
|
2017 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
13/2023-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
2018 |
Băng cá nhân dạng lỏng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CURIZA LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
13/2023-KQPL
|
|
Đã thu hồi
11/01/2024
|
|
2019 |
Băng cá nhân dành cho gia đình |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2020 |
Băng cá nhân dành cho Teen |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|