STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 69/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
2042 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 38/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
2043 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
2044 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 40/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
2045 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 41/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
2046 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 77/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
2047 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 78/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
2048 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181670 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
2049 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181681 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
2050 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
2051 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
2052 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING | 2022-05/QT-KQPL |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
2053 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 01/2022/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 01/02/2023 |
|
|
2054 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 01/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
2055 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 02/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
2056 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 23009 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2057 | Băng dán vết thương cá nhân Elastic | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 70/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
2058 | Băng dán vết thương chất liệu PU các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
2059 | Băng dán vết thương có Nano bạc kháng khuẩn,Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2046 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
2060 | BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 05/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 14/11/2023 |
|