STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Băng gạc cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 01/2022/PIER -TTBYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
2042 | Băng gạc cầm máu mũi/xoang, chất liệu PVA | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 17-23/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
2043 | Băng gạc cầm máu tai, chất liệu PVA | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 16-23/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
2044 | Băng gạc cầm máu thế hệ mới | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 02/2022/PIER -TTBYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
2045 | Băng gạc cầm máu thế hệ mới | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 03/2022/PIER -TTBYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
2046 | Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 988/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
2047 | Băng gạc dạng lưới hỗ trợ lành vết thương nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 989/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
2048 | Băng gạc hút nước | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 341/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
2049 | Băng gạc hydro vô trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 345/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2050 | Băng gạc hydrocolloid | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 14-23/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
2051 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 101 | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
2052 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 167/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
2053 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 57/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
2054 | Băng gạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 06/2023/DL2-PL |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
2055 | Băng gạc kháng khuẩn Acticoat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 576/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
2056 | Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 576/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
2057 | Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2085/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
2058 | Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2086/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
2059 | Băng gạc nano kháng khuẩn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 287 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH THÁI ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
2060 | Băng gạc phủ bạc không thấm nước Adflex Silver | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC002b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|