STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2101 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
01/2022/BPL/NC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
2102 |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
01/2023/27042023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
2103 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
13/05/2022
|
|
2104 |
Băng cố định vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
2105 |
Băng cố định vết thương hở, tẩm hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
2106 |
Băng cố định xương dạng thủy tinh |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/0604/2023-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
2107 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
OT006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Oanh Thy |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2108 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2109 |
Băng Cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
2110 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2111 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
2112 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
102-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
2113 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2114 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
2115 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
2116 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
102-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
2117 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2118 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
2119 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2120 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
26/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|