STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2121 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
09/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
2122 |
Băng cuộn co giãn không đan dệt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
2123 |
Băng cuộn co giãn không đan dệt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2023/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
08/03/2023
|
|
2124 |
Băng cuộn cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2125 |
Băng cuộn dính không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN |
01.2022-PLTBYT-KV
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
2126 |
Băng cuộn dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
04.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
2127 |
Băng cuộn Europor |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2128 |
Băng cuộn Euroreel |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2129 |
Băng cuộn Eurosilk |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
093-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
2130 |
Băng cuộn Eurosilk |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
32/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
2131 |
Băng cuộn vải các cỡ. |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
61.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
2132 |
Băng cuộn Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
2133 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00136/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
2134 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2135 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
01/2022/PL-BA
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
2136 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2137 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
0222.1/TL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
2138 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
022024/BCYTPL-BGYTLT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
2139 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL-TTBYT-MC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
2140 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL/TTBYT-MC
|
|
Đã thu hồi
13/06/2024
|
|