STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2141 |
Băng cố định Curafix H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2142 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0265/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
2143 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0014.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
2144 |
Băng cố định gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
009.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
2145 |
Băng cố định kim truyền tĩnh mạch Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2146 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
2147 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2148 |
Băng cố định ống thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONY-DN
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
2149 |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
75/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
2150 |
Băng cố định Silicone gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0002.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
2151 |
Băng cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2152 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
006/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
2153 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
2154 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
2155 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
01/2022/BPL/NC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
2156 |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
01/2023/27042023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
2157 |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
13/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
13/05/2022
|
|
2158 |
Băng cố định vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
2159 |
Băng cố định vết thương hở, tẩm hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
2160 |
Băng cố định xương dạng thủy tinh |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
02/0604/2023-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|