STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2161 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
OT006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Oanh Thy |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2162 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2163 |
Băng Cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
2164 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2165 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
2166 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
102-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
2167 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2168 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/07/2023
|
|
2169 |
Băng cuộn ( không vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
2170 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
102-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
2171 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2172 |
Băng cuộn ( vô trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
2173 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2174 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
26/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2175 |
Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
09/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
2176 |
Băng cuộn co giãn không đan dệt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
2177 |
Băng cuộn co giãn không đan dệt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2023/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
08/03/2023
|
|
2178 |
Băng cuộn cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2179 |
Băng cuộn dính không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN |
01.2022-PLTBYT-KV
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
2180 |
Băng cuộn dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
04.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|