STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Băng gạc tiệt trùng Amethyst | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 415-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
2202 | Băng gạc tiệt trùng đắp vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 19.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
2203 | Băng gạc tiệt trùng đắp vết thương không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | PL01/08/2022 |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
2204 | Băng gạc vết thương Algisite M | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 434/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
2205 | Băng gạc vết thương BACTIGRAS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 103/SNI/0520 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
2206 | Băng gạc vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 929 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
2207 | Băng Gạc Vô Trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 341/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2208 | BĂNG GẠC VÔ TRÙNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | YCV-220607 |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
2209 | Băng gạc vô trùng dùng cho các vết bỏng và vết thương bề mặt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 13/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
2210 | Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 75/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
2211 | Băng gạc vô trùng không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 238/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
2212 | Băng gạc vô trùng không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | 230615-YCV |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
2213 | Băng gạc vô trùng không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | 230606-YCV |
Đã thu hồi 16/06/2023 |
|
|
2214 | Băng gạc vô trùng không thấm nước - Eleban Wide DX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC | 28-VCPL20 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 30/09/2020 |
|
2215 | Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | YCV-220726 |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
2216 | BĂNG GẠC VÔ TRÙNG STERILE ADFLEX/PLAID AQUA BANDAGE/PURE AQUA BANDAGE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 055/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
2217 | Băng gạc vô trùng YOUNG WOUND DRESSING | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2950 PL |
Còn hiệu lực 30/07/2022 |
|
|
2218 | BĂNG GẠC VÔ TRÙNG YOUNG WOUND DRESSING/PLAID WOUND DRESSING/PURE WOUND DRESSING | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 055/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
2219 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/21 /170000035/ | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
2220 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 75/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|