STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2261 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (Classic) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2262 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (FP Bulk) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2263 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu da (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2264 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu xanh (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2265 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu đen (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2266 |
Băng dán hỗ trợ vận động màu đỏ (FP) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
192-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2267 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
01.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
2268 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
2269 |
Băng dán Hydocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
07.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
2270 |
Băng dán hydrocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
258/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2271 |
Băng dán hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2272 |
Băng dán Hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2273 |
Băng dán Hydrocolloid |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
32/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2274 |
Băng dán Hydrocolloid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
08.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
2275 |
Băng dán hydrocolloid siêu mỏng chống nắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
306/180000028/ PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
2276 |
Băng dán Hydrocolloid Renoderm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
2277 |
Băng dán Hydrocolloid Renoderm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
2278 |
Băng dán INNOTRANS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2279 |
Băng dán kháng khuẩn điều trị loét cho vùng cùng cụt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2280 |
Băng dán kháng khuẩn điều trị vết thương tiết dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|