STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2261 |
Băng dán điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190430.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2262 |
Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190430.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2263 |
Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210927-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
2264 |
Băng dán điều trị vết thương tiết dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2265 |
Băng dán điều trị vết thương tiết dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210926-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
2266 |
Băng dán điều trị vết thương vùng gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2267 |
Băng dính bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190468.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2268 |
Băng dính bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210006 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2269 |
Băng dính cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1630/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Innopharm – Chi nhánh Thái Bình |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
2270 |
Băng dính cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD002a/170000073/ PCBPL-BYT (băng dính cá nhân - cty Vinh Đức)
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2271 |
Băng dính cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23010 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
2272 |
Băng dính cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
01/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2273 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2274 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACETICAL |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
2275 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1187/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
2276 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210062 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
2277 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1989/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
2278 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
2279 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
01-PLTTBYT/APK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
2280 |
Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
01-PLTTBYT/APK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|