STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2281 |
Băng dán kháng khuẩn điều trị loét cho vùng cùng cụt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2282 |
Băng dán kháng khuẩn điều trị vết thương tiết dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190431.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2283 |
Băng dán Kinesio |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE TOÀN DIỆN VN |
SKTD-0001
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
2284 |
Băng dán Kinesio |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE TOÀN DIỆN VN |
SKTD-0001
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
2285 |
Băng dán mắt tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
23.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
2286 |
Băng dán mắt vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
592/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỒNG TÂN |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
2287 |
Băng dán mi dùng cho phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2836PL-TTDV
|
Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
2288 |
Băng dán mi dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1638PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
2289 |
Băng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
159-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2290 |
Băng dán OP-Film |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
61/2022/CV-BIMEDTECH
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2291 |
Băng dán OP-Film |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
61/2022/CV-BIMEDTECH
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2292 |
Băng dán OP-Film |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
20/2023/CV-BIMEDTECH
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
2293 |
Băng dán OP-Film |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
20/2023/CV-BIMEDTECH
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
2294 |
Băng dán OP-Film |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018876 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
2295 |
Băng dán sau tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
490/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
2296 |
Băng dán silicon giảm sẹo (Silicone tape) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1922/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIMAHA |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
2297 |
Băng dán thể thao hỗ trợ vận động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-002-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
2298 |
Băng dán tiêm hình tròn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
2299 |
Băng dán trong khoang miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190413.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐOWON |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
2300 |
Băng dán trong suốt vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0701/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|