STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Băng Hydromed | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
2282 | băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2283 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 051-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Liworldco |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
2284 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0076-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
2285 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 037-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
2286 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 23-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
2287 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
2288 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 55-2020/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
2289 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1404/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
2290 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2291 | BĂNG KEO CÁ NHÂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM PATAYA (VIỆT NAM) | 01/2022/PATAYA-TTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
2292 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2293 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 052023/AN-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
2294 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 12.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2295 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
2296 | Băng keo cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 22.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
2297 | Băng keo cá nhân ACE BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2298 | Băng keo cá nhân cầm máu ADFLEX-SI INJECTION | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC002c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2299 | Băng keo cá nhân KIDS AQUA FRESH BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2300 | Băng keo cá nhân (Blue strips) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0411/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH ĐỒ HỘP VIỆT CƯỜNG |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|