STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Băng keo cá nhân ACE BAND-S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2302 | BĂNG KEO CÁ NHÂN AN PHÚ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0029-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 02/03/2021 |
|
2303 | Băng keo cá nhân AQUA BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2304 | Băng keo cá nhân các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 007-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
2305 | Băng keo cá nhân dạng cuộn TRAUMA – SM BANDAGE | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3694-1S3/3/2021 PL-TTDV | Công ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
2306 | Băng keo cá nhân FIX BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2307 | Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2308 | Băng keo cá nhân ICE GEL BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 166/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2309 | Băng keo cá nhân in hình KIDS BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2310 | Băng keo cá nhân không thấm nước AQUA BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2311 | Băng keo cá nhân loại vải ACE BAND-F | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2312 | Băng keo cá nhân loại vải FABRIC BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2313 | Băng keo cá nhân loại vải NEO ACE BAND-F | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2314 | BĂNG KEO CÁ NHÂN MILOPLAST | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MI LO PHA | 03/2022/MILOPHA-TTBYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
2315 | Băng keo cá nhân Tigerplast | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 240-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
2316 | Băng keo cá nhân vải ACE BAND-F | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2317 | Băng keo cá nhân vô trùng loại vải (Sterile Wound Plasters) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 161/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
2318 | Băng keo cá nhân YOUNG BAND | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2319 | Băng keo chỉ thị cho tiệt khuẩn hơi nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019328/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI – HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
2320 | Băng keo chỉ thị hấp ướt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 0108/DUONG GIA/BPL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|