STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2301 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018222 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
2302 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018463 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một thành viên Thiết bị y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
2303 |
Băng dính cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1009821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CHĂM SÓC TẠI NHÀ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
2304 |
Băng Dính Cố Định Kim Luồn I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
2305 |
Băng dính cố định kim luồn trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2306 |
Băng dính cố định kim luồn vô trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2307 |
Băng dính cố định Porofix® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2308 |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190464.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2309 |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210005 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
2310 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
14/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2311 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2312 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1746/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
2313 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
2314 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01050122PL/DAVIPHA
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
2315 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế (Medical Silk Tape) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2316 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
25/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2317 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
26/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2318 |
Băng dính cuộn vải lụa y tế Ugotana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2319 |
Băng dính cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ORYZA VIỆT NAM |
9/5/PCBPL-Oryza
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2320 |
Băng dính DECOMED |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
264A/170000006/PCBPL-BYT; 264B/170000006/PCBPL-BYT; 264C/170000006/PCBPL-BYT
|
CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|