STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Băng keo chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 82/CV-FT |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
2322 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018415 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2323 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 179/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
2324 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
2325 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2356 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
2326 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG | 190423/DPD/PL |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
2327 | Băng keo chỉ thị nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG | 190423/DPD/PL |
Đã thu hồi 19/04/2023 |
|
|
2328 | Băng keo chỉ thị nhiệt (Autoclave tape) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 26320/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 19/04/2022 |
|
|
2329 | Băng keo chỉ thị nhiệt dùng hấp tiệt trùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0271 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực 08/05/2020 |
|
2330 | Băng keo chỉ thị tiệt khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | PL05/TAD-2023 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
2331 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM | 01.08/2022/GVN |
Còn hiệu lực 13/08/2022 |
|
|
2332 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
2333 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng hơi nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi 21/10/2019 |
|
2334 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng phương pháp Steam/EO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM | 01.09/2022/GVN |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
2335 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
2336 | Băng keo chỉ thị tiệt trùng Plasma | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/1910/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi 21/10/2019 |
|
2337 | Băng keo có chỉ thị hấp ướt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 07/87-190000010/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2338 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020509/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
2339 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1132/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
2340 | Băng keo có chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-612-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi 01/07/2019 |
|