STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | Băng keo có gạc vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2342 | Băng keo có gạc vô trùng các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 20/170000166/ PCBPL-BYT. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
2343 | Băng keo có gạc vô trùng Curapor | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2344 | Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor transparent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
2345 | Băng keo cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1517/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
2346 | Băng keo cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2347 | Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2348 | băng keo cố định trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2349 | Băng keo cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG | 01/VBPLADANG KHANG |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
2350 | Băng keo cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 012023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
2351 | Băng keo cuộn AQUA ROLL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2352 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 12/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
2353 | băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2354 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 253/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
2355 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019491/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
2356 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 37/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Châu |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
2357 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2358 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
2359 | Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2360 | Băng keo cuộn cố định không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 20.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|