STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2441 |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
062024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
2442 |
Băng ép Polyfilm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
04PL-BT/200000033/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
2443 |
Băng ép sức căng ngắn Elko-Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2444 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2445 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Đã thu hồi
18/03/2020
|
|
2446 |
Băng ép Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2447 |
Băng ép vết thương dùng trong sơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
2448 |
Băng Eurosuture |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
317-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2449 |
Băng Film Có Gạc Vô Trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
2450 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
2451 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
200224/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
2452 |
Băng foam keo dính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
343/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2453 |
Băng Foam Kháng Khuẩn Có Viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2454 |
Băng foam y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
03/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
2455 |
Băng gạc ABCcolla Collagen Matrix |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2215 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
2456 |
Băng gạc alginate bạc dạng gel (paste) dùng cho vết thương sâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
77/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
2457 |
Băng gạc Alginate bạc dạng paste dùng cho vết thương sâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
122/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
2458 |
Băng gạc ALGISITE Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
419/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
2459 |
Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2460 |
Băng gạc bạc điều trị vết thương nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
987/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|