STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 12/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
2442 | băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70A/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
2443 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 253/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
2444 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019491/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
2445 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 37/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Châu |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
2446 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2022/210000026/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
2447 | Băng keo cuộn co giãn | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
2448 | Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2449 | Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA | 231027-YCV |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
2450 | Băng keo cuộn cố định không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 20.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
2451 | Băng keo cuộn cố định không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | PL02/08/2022 |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
2452 | Băng keo cuộn giấy, lụa, vải. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2453 | Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 253/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
2454 | Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019491/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
2455 | Băng keo cuộn loại giấy NEO YOUNG PLASTER - PAPER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2456 | Băng keo cuộn loại giấy YOUNG PLASTER - PAPER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2457 | Băng keo cuộn loại lụa NEO YOUNG PLASTER - SILK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
2458 | Băng keo cuộn loại lụa có/ không có lõi nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 253/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
2459 | Băng keo cuộn loại lụa có/không có lõi nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019491/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
2460 | Băng keo cuộn loại lụa SILK PLASTER | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 13/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|