STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Băng keo lụa, băng dính y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 338/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2522 | Băng keo nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 203/170000116/PCBPL-BYT....,. | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
2523 | Băng keo phủ bạc cố định kim luồn WOUND-IV SLIVER | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YC004/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
2524 | Băng keo thun co giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019364/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
2525 | Băng keo tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
2526 | Băng keo tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Đã thu hồi 13/03/2023 |
|
|
2527 | Băng keo trong y tế TRANSPORE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 436 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
2528 | Băng keo và thẻ chỉ thị tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018452 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2529 | Băng keo vải FixoTape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | Số: 1611/2022/PCBPL-NN |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
2530 | Băng keo Vải không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2532/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
2531 | Băng keo vải lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 08 /PL-TBYTĐV |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2532 | Băng keo vải lụa, Băng keo giấy, Băng keo có gạc, Băng keo cuộn co giãn, Băng cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 09 PL-TBYTĐV |
Còn hiệu lực 05/12/2023 |
|
|
2533 | Băng keo y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TBYS002-19/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
2534 | Băng keo y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 92/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
2535 | Băng keo y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI | 02-2023/VBPL/HNM |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2536 | Băng keo y tế (OP-Strip) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0040-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
2537 | Băng keo y tế (Vchanselab) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 13/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
2538 | Băng keo y tế giấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 91/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
2539 | Băng keo y tế Medipore™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200310 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
2540 | Băng keo y tế Micropore™ S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191616 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|