STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 01/12/2019 |
|
2562 | Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 01/12/2019 |
|
2563 | Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018842 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
2564 | Băng lưới Elastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2565 | Băng mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3168 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
2566 | Băng mắt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
2567 | Băng mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 259/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực 29/05/2020 |
|
2568 | Băng mật ong y tế, vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 68/20 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi 19/03/2020 |
|
2569 | Băng mắt Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2570 | Băng nén một lớp giúp điều chỉnh lực nén | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 13/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2023 |
|
|
2571 | Băng nẹp Surviveware | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 460.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HIKATA |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
2572 | Băng ống cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
2573 | Băng phẫu thuật PE trong suốt Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2574 | Băng phẫu thuật với lỗ siêu nhỏ. Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2575 | Băng phim dính y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 16.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2576 | Băng phim dính y tế trong suốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-015-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
2577 | Băng phim dính y tế trong suốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-016-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
2578 | Băng phim dính y tế trong suốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-005-2022 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
2579 | Băng phim dính y tế trong suốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-54 |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
2580 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191474 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|