STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2581 |
Bảng hỗ trợ CPR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
2582 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2583 |
Băng hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003e/170000073/ PCBPL-BYT (cty Young Chemical Vina)
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
2584 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2585 |
Băng hút dịch khử mùi tiệt khuẩn Vliwatikv Ag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2586 |
Băng Hydrocolloid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
395/170000035/PCBPL-BYT
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
2587 |
BĂNG HYDROCOLLOID |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231221-YCV
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
2588 |
Băng hydrocolloid Suprasorb H |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2589 |
Băng hydrocolloid vô trùng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
67/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2590 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
337/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2591 |
Băng hydrocolloid vô trùng siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
39/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2592 |
Băng Hydromed |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1809/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
2593 |
băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2594 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
051-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Liworldco |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
2595 |
BĂNG KEO CÁ NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0076-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
2596 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
037-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
2597 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
23-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
2598 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
52-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
2599 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
55-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Beiersdorf Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
2600 |
Băng keo cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1404/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|