STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 14.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 20/06/2023 |
|
|
2582 | Băng phim dính y tế trong suốt có rãnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 537 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/01/2020 |
|
2583 | Băng phim tiệt trùng không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 092023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
2584 | Băng phim tiệt trùng không thấm nước có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM | 102023/AME-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2023 |
|
|
2585 | Băng phim trong kháng khuẩn có CHG | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-017-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
2586 | Băng phim trong kháng khuẩn có CHG | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-58 |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
2587 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V (3M Tegaderm I.V. Advanced Securement Dressing) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-69 |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
2588 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M™ Tegaderm™ I.V. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191513 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
2589 | Băng quấn cho lấy máu bằng hệ thống chiết tách tế bào máu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2018TVC-PL09/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
2590 | Băng quấn ép linh hoạt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER | 04/2022/PIER -TTBYT |
Đã thu hồi 28/11/2022 |
|
|
2591 | Băng quấn sẹo không tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ | 05-2022/PLTTBYT/SĐ |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
2592 | Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng miếng silicone tự dính | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3341-1 PL-TTDV | Công Ty Cổ phần Dược phẩm Sông Đà |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
2593 | Băng rốn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
2594 | Băng rốn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 002:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
2595 | Băng rốn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 0723-170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
2596 | Băng rốn em bé | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 07/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
2597 | BĂNG RỐN EM BÉ (ĐÃ TIỆT TRÙNG) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2812/MERAT-2019 | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
2598 | Băng rốn em bé Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 17/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
2599 | Băng SILICONE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 928/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
2600 | Băng SILICONE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN | 02/2022/PLTTBYT-DPMQ |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|