STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | BĂNG THUN GỐI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
2662 | Băng thun gối A10 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 29/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/07/2019 |
|
2663 | Băng thun gối A8 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
2664 | BĂNG THUN KHUỶU TAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
2665 | Băng thun tự dính | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
2666 | Băng thun y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 49.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
2667 | Băng thun y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021049A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
2668 | Băng thun y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
2669 | Băng thun y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 002:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
2670 | Băng thun y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 02-1509/170000084/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|
|
2671 | Băng thun y tế 2móc, 3 móc các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 08.PL-TBYTĐV |
Còn hiệu lực 29/11/2023 |
|
|
2672 | Băng vải phẫu thuật, Tên thương mại: Alpheta | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 758/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
2673 | Băng vệ sinh dành cho sản phụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
2674 | Băng vệ sinh dành cho sản phụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 002:2022/KQPL-CNT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
2675 | Băng vệ sinh dành cho sản phụ - Birth pad | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 04082022/PCBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
2676 | Băng vệ sinh sau sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
2677 | Băng vệ sinh sau sinh (Maternity Pads) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 440-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
2678 | Băng vết mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 336/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2679 | Băng Vết Mổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2848A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
2680 | Băng vết mổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT | 01/2022/PL-ANPHAT |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|