STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2661 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
2662 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
05-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
2663 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
11-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
2664 |
Băng keo có chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-612-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
2665 |
Băng keo có gạc vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2666 |
Băng keo có gạc vô trùng các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
2667 |
Băng keo có gạc vô trùng Curapor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2668 |
Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor transparent |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
2669 |
Băng keo cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1517/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
2670 |
Băng keo cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2671 |
Băng keo cố định kim luồn không thấm nước ADFLEX-IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YC
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2672 |
Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2673 |
Băng keo cố định kim luồn WOUND-IV (WITH-PAD) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2674 |
băng keo cố định trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2675 |
Băng keo cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
01/VBPLADANG KHANG
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2676 |
Băng keo cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
012023/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
2677 |
Băng keo cuộn AQUA ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2678 |
Băng keo cuộn bảo vệ, vải dệt màu da |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2679 |
Băng keo cuộn co dãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
01/2023/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
2680 |
băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|