STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Băng vệ sinh dành cho sản phụ - Birth pad | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 04082022/PCBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
2682 | Băng vệ sinh sau sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
2683 | Băng vệ sinh sau sinh (Maternity Pads) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 440-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
2684 | Băng vết mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 336/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2685 | Băng Vết Mổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2848A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
2686 | Băng vết mổ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT | 01/2022/PL-ANPHAT |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
2687 | Băng vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 16-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Đỗ Gia |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
2688 | Băng vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1384/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
2689 | Băng vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200601 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
2690 | Băng vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
2691 | Băng vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
2692 | Băng vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210044 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
2693 | Băng vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 02-2022/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
2694 | Băng vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 03-2022/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
2695 | Băng vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 02.1-2022/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
2696 | Băng vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | PL0103/23 |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
2697 | Băng vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | PL0103/23 |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
2698 | Băng vết thương hậu phẫu trong suốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 337/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2699 | Băng vết thương Betaplast Pro N | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 17-2018/ 170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2700 | Băng vết thương Betaplast B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 09-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD Tại HCM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|