STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2681 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
253/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2682 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019491/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
2683 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
37/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Châu |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
2684 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2685 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
2686 |
Băng keo cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
07/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
2687 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2688 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240313-YCV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
2689 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2690 |
Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
231027-YCV
|
|
Đã thu hồi
27/10/2023
|
|
2691 |
Băng keo cuộn cố định không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
20.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2692 |
Băng keo cuộn cố định không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL02/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
2693 |
Băng keo cuộn giấy YOUNG PLASTER- PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2694 |
Băng keo cuộn giấy, lụa, vải. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2695 |
Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
253/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
2696 |
Băng keo cuộn loại giấy (màu da/ trắng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019491/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
2697 |
Băng keo cuộn loại giấy NEO YOUNG PLASTER - PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2698 |
Băng keo cuộn loại giấy YOUNG PLASTER - PAPER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2699 |
Băng keo cuộn loại lụa NEO YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2700 |
Băng keo cuộn loại lụa có/ không có lõi nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
253/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|