STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Băng vết thương Betaplast B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 04-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2702 | Băng vết thương Betaplast F | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2703 | Băng vết thương Betaplast F | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 08-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2704 | Băng vết thương Betaplast F | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 072-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2705 | Băng vết thương Betaplast F | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 055-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
2706 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 06-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2707 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 01-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2708 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 072-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2709 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 055-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
2710 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 091-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
2711 | Băng vết thương Betaplast H | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 02-MUN/PL/170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
2712 | Băng vết thương Betaplast H (Dot Patch) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 072-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2713 | Băng vết thương Betaplast H (Dot patch) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 091-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
2714 | Băng vết thương Betaplast N | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 07-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
2715 | Băng vết thương Betaplast N | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 02-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
2716 | Băng vết thương Betaplast N | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 071-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2717 | Băng vết thương Betaplast N | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 053-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
2718 | Băng vết thương Betaplast N | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 091-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
2719 | Băng vết thương Betaplast Pro N | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 071-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2720 | Băng vết thương Betaplast Pro N | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 053-DA/170000108/PCBPL-BYT | VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|