STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2701 |
Băng keo cuộn loại lụa SILK PLASTER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2702 |
Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
10118-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
2703 |
Băng keo cuộn loại lụa YOUNG PLASTER - SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2704 |
Băng keo cuộn loại vải NEO YOUNG PLASTER – FABRIC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2705 |
Băng keo cuộn lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
2706 |
Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2707 |
Băng keo cuộn PE NEO YOUNG PLASTER - PE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2708 |
Băng keo cuộn PE YOUNG PLASTER - PE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2709 |
Băng keo cuộn Plastic trong suốt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2710 |
Băng keo cuộn trong suốt FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2711 |
Băng keo cuộn YOUNG PLASTER – ZINC OXIDE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2712 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
22.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
2713 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL04/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
2714 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
04/2023/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
2715 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
22.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Đã thu hồi
25/09/2020
|
|
2716 |
Băng keo dạng vải không dệt FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2717 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2718 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
2719 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2720 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
41/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|