STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
261 |
(Họ) Bộ mặt nạ Oxy có túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
262 |
(Họ) Bộ túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
263 |
(Họ) Bơm tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
48/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
264 |
(Họ) Bóng bóp giúp thở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
265 |
(Họ) Búa phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
02A/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
266 |
(Họ) Cây đè lưỡi trong thăm khám, phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
778/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
267 |
(Họ) Cốc đựng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
01A/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
268 |
(Họ) Cưa xương cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
04/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
269 |
(Họ) Dao phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
05A/1700000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
270 |
(Họ) Dây dẫn can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
04 /170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
271 |
(Họ) Dây dẫn khí Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
272 |
(Họ) dây nối bơm tiêm điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
106PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
273 |
(Họ) Dây thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
182.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
274 |
(Họ) Dây thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
550.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
275 |
(Họ) Dụng cụ banh vén tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
09B/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
276 |
(Họ) Dụng cụ bẩy lóc tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
10/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
277 |
(Họ) Dụng cụ cắt bao quy đầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
104PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
278 |
(Họ) Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
104PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
279 |
(Họ) Dụng cụ cắt, kẹp, xoắn chỉ thép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
45/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
280 |
(Họ) Dụng cụ giũa xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
15/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|