STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2801 |
Băng keo cuộn Plastic trong suốt |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
2802 |
Băng keo cuộn trong suốt FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2803 |
Băng keo cuộn YOUNG PLASTER – ZINC OXIDE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
13/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2804 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
01/2024/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
2805 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
04/2023/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
2806 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
22.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
2807 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL04/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
2808 |
Băng keo dán vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
22.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Đã thu hồi
25/09/2020
|
|
2809 |
Băng keo dạng vải không dệt FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2810 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70A/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tê Tam Châu |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
2811 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
03-2022/210000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
2812 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
2813 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
41/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
2814 |
Băng keo giấy |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
178-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
2815 |
Băng keo giây FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2816 |
Băng keo giấy INNOPORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
078/170000006/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
2817 |
Băng keo giấy y tế MICROPORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
437 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2818 |
Băng keo giấy y tế Nexcare 3M™ Nexcare™ Gentle Paper Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190422.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
2819 |
Băng keo hai mặt y tế (OP-Tape) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0040-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
2820 |
Băng keo hỗ trợ làm lành vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2734 PL
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|