STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2821 |
Băng keo lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
06/2023/02062023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
2822 |
Băng keo lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
1692 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
2823 |
băng keo lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-2024/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
2824 |
Băng keo lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
13/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
2825 |
Băng keo lụa |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
28/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
05/12/2022
|
|
2826 |
Băng keo lụa 1.25cm x 5m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1974/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
2827 |
Băng keo lụa 2.5cm x 5m |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
01/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2828 |
Băng Keo Lụa Có Độ Dính Cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
01/2023/MILOPHA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
2829 |
Băng keo lụa Fixo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2830 |
Băng keo lụa phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
21.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2831 |
Băng keo lụa phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL03/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
2832 |
Băng keo lụa phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
02/2023/PL/TP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
2833 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1253/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2834 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
68/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
2835 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
111/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
2836 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
45/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
2837 |
Băng keo lụa Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
01/BPL/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
2838 |
Băng keo lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
2839 |
Băng keo lụa y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-102
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
2840 |
Băng keo lụa y tế Vchanselab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1645/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|