STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2841 |
Băng keo lụa, băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
338/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2842 |
Băng keo nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT....,.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
2843 |
Băng keo phủ bạc cố định kim luồn WOUND-IV SLIVER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
2844 |
Băng keo thun co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019364/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
2845 |
Băng keo tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
2846 |
Băng keo tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
2847 |
Băng keo trong y tế TRANSPORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
436 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2848 |
Băng keo và thẻ chỉ thị tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018452 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2849 |
Băng keo vải FixoTape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Số: 1611/2022/PCBPL-NN
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
2850 |
Băng keo Vải không dệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2532/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
2851 |
Băng keo vải lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08 /PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2852 |
Băng keo vải lụa, Băng keo giấy, Băng keo có gạc, Băng keo cuộn co giãn, Băng cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
09 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
2853 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS002-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
2854 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
92/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2855 |
Băng keo y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
02-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2856 |
Băng keo y tế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-106
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2857 |
Băng keo y tế (OP-Strip) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0040-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
2858 |
Băng keo y tế (Vchanselab) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
13/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2859 |
Băng keo y tế 3M Multipore Dry Surgical Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180826-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2860 |
Băng keo y tế 3M Multipore Elastic Cloth Adhesive Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180825-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|