STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2861 |
Băng keo y tế (Vchanselab) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
13/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
2862 |
Băng keo y tế 3M Multipore Dry Surgical Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180826-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2863 |
Băng keo y tế 3M Multipore Elastic Cloth Adhesive Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180825-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
2864 |
Băng keo y tế cá nhân Maxiplast |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
01/2024/MILOPHA-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
2865 |
Băng keo y tế giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
91/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
2866 |
Băng keo y tế Medipore™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200310 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
2867 |
Băng keo y tế Micropore™ S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191616 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2868 |
Băng keo y tế Multipore |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-47
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
2869 |
Băng keo y tế trong suốt Nexcare Nexcare™ Flexible Clear Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190421.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
2870 |
Băng keop chỉ thị nhiệt, hấp khí EO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2108/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
2871 |
Băng keop chỉ thị nhiệt, hấp khí EO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2108/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Gas Việt Nam |
Đã thu hồi
23/08/2019
|
|
2872 |
Băng kết dính co giãn hai chiều Mollelast® haft |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
2873 |
Băng Kháng Khuẩn Có Hydrogel Làm Ẩm Vết Thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2874 |
Băng Kháng Khuẩn Hydro Hoạt Tính (Có Viền Và Không Viền) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2875 |
Băng Kháng Khuẩn Siêu Thấm Hút |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2876 |
Băng Kháng Khuẩn Vô Trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2877 |
Băng khuỷu tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018747 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
2878 |
Bảng kiểm tra sắc giác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
15/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2879 |
Bảng kiểm tra thị lực mù màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
99/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2880 |
Băng lau tay khoan & dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
007-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|