STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2861 |
Băng thấm hút dịch vết thương, không gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2862 |
Băng thể thao Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2863 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
2864 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
2103-2/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2865 |
Bảng thị lực LCD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
2866 |
Băng thử nghiệm nhanh sốt xuất huyết NS1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
2867 |
Băng thử nhanh vi rút Chlamydia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
2868 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
37/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2869 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2870 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
69/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2871 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
116/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2872 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
10/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
2873 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
2874 |
Bảng thử thị lực trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
118/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2875 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
13KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2876 |
Bảng Thử Thị Lực Điện Tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
03USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
2877 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
04KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
2878 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
16IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
2879 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
2880 |
Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2589/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|