STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2881 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2882 |
Băng Thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
418-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
2883 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019141/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
2884 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2885 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
2886 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
378/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
2887 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
391/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2022
|
|
2888 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
001/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
2889 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
002/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
2890 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
2891 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
2892 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
11/2024/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
2893 |
BĂNG THUN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
2894 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
361/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
2895 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Đã thu hồi
01/03/2024
|
|
2896 |
Băng thun 2 móc, 3 móc |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2897 |
Băng thun 3 móc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
34/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
2898 |
Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
01/2021/VĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
2899 |
Băng thun bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
0111-2023/PL-AAU
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
2900 |
Băng thun các cỡ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
61.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|