STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2921 |
Băng thun ép vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
2922 |
Băng thun Eurotape |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
344-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2923 |
BĂNG THUN GỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
2924 |
Băng thun gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
2925 |
Băng thun gối A10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
29/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
2926 |
Băng thun gối A8 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
2927 |
Băng thun hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL06.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
2928 |
Băng thun khuỷa tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
2929 |
BĂNG THUN KHUỶU TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
2930 |
Băng thun tự dính |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2931 |
Băng thun tự dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
02.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
2932 |
Băng thun tự dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
02.PL/2024/KORDON-DN
|
|
Đã thu hồi
02/05/2024
|
|
2933 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
2934 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021049A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
2935 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2936 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2937 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
101/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
2938 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
2939 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA - TRANG PHỤC LÓT QUANG MẬU |
01/2024/PL-QM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
2940 |
Băng thun y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
02-1509/170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/09/2023
|
|