STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2941 |
Băng sơ cứu trong suốt (Transparent First Aid Band) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
03/2022/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
2942 |
Băng sợi thủy tinh cố định xương gãy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-04
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
2943 |
Băng Stockinette |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2944 |
Băng tẩm paraffin vô trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
347/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2945 |
Băng thấm hút dịch vết thương, không gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2946 |
Băng thể thao Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2947 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
2948 |
Bảng theo dõi và điều khiển áp suất, lưu lượng khí (Hộp van khu vực) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
2103-2/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
2949 |
Bảng thị lực kỹ thuật số |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
031508/2024/CBPL/MLKM
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
2950 |
Bảng thị lực LCD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
2951 |
Băng thử nghiệm nhanh sốt xuất huyết NS1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
2952 |
Băng thử nhanh vi rút Chlamydia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
12/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
2953 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
69/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2954 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
37/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2955 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
116/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2956 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
2957 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2958 |
Bảng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
10/OMS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
2959 |
Bảng thử thị lực trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
118/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2960 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|