STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2961 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02.1-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
2962 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
2963 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
2964 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
01/2024/NCT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2965 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
16-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2966 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PURE NZ |
01/2024/PL-PURE
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
2967 |
Băng vết thương hậu phẫu trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
337/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2968 |
Băng vết thương Betaplast Pro N |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
17-2018/ 170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2969 |
Băng vết thương Betaplast B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
09-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD Tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2970 |
Băng vết thương Betaplast B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
04-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2971 |
Băng vết thương Betaplast F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
03-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2972 |
Băng vết thương Betaplast F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
08-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2973 |
Băng vết thương Betaplast F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
072-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2974 |
Băng vết thương Betaplast F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
055-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2975 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2976 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2977 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
072-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2978 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
055-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2979 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
2980 |
Băng vết thương Betaplast H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-MUN/PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|