STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | (Họ) Dụng cụ kéo giãn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 16/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
282 | (Họ) Dụng cụ khám tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 17/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
283 | (Họ) Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 104PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|
284 | (Họ) Dụng cụ khâu, luồn chỉ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 18/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
285 | (Họ) Dụng cụ khoan xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 19/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
286 | (Họ) Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 84/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
287 | (Họ) dụng cụ lắp đặt đĩa đệm nhân tạo cấy ghép cột sống cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 82/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
288 | (Họ) Dụng cụ luồn ống | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 20/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
289 | (Họ) Dụng cụ mài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 21/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
290 | (Họ) Dụng cụ móc tổ chức | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 22/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
291 | (Họ) Dụng cụ nâng xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 11/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
292 | (Họ) Dụng cụ nạo VA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 23/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
293 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 13/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
294 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 03/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
295 | (Họ) Dụng cụ phẫu thuật thay khớp vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 09/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
296 | (Họ) Dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 25A/1700000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
297 | (Họ) Dụng cụ phẫu tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 779/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
298 | (Họ) Dụng cụ sinh thiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 26/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
299 | (Họ) Dụng cụ thay khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 10/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
300 | (Họ) Dụng cụ thay khớp háng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 02/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|