STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2981 |
Băng vết thương Betaplast H (Dot Patch) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
072-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2982 |
Băng vết thương Betaplast H (Dot patch) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
2983 |
Băng vết thương Betaplast N |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
07-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2984 |
Băng vết thương Betaplast N |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
2985 |
Băng vết thương Betaplast N |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
071-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2986 |
Băng vết thương Betaplast N |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
053-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2987 |
Băng vết thương Betaplast N |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
2988 |
Băng vết thương Betaplast Pro N |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
071-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2989 |
Băng vết thương Betaplast Pro N |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
053-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2990 |
Băng vết thương Betaplast Silver |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
10-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2991 |
Băng vết thương Betaplast Silver |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
17-2018/ 170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
2992 |
Băng vết thương Betaplast Silver |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
071-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2993 |
Băng vết thương Betaplast Silver |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
053-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
2994 |
Băng vết thương Betaplast Silver |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
2995 |
Băng vết thương các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210925-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
2996 |
Băng vết thương các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210925-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
2997 |
Băng vết thương các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210925-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
29/10/2021
|
|
2998 |
Băng vết thương có viền loại xốp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
23.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
2999 |
Băng vết thương có viền loại xốp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL05/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
3000 |
Băng vết thương cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
193/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|