STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2981 |
Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa và dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181416 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
2982 |
Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
01/12/2019
|
|
2983 |
Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
01/12/2019
|
|
2984 |
Băng lưới dùng trong phẫu thuật niệu, ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018842 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
2985 |
Băng lưới Elastic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2986 |
Băng mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
259/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
2987 |
Băng mắt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2988 |
Băng mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3168 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
2989 |
Băng mật ong y tế, vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Đã thu hồi
19/03/2020
|
|
2990 |
Băng mắt Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2991 |
Băng nén một lớp giúp điều chỉnh lực nén |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
13/2023/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
2992 |
Băng nẹp Surviveware |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
460.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HIKATA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
2993 |
băng nẹp y tế các loại |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
31102024/PL/ANJI HONGDE
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
2994 |
Băng ống cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
2995 |
Băng phẫu thuật PE trong suốt Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2996 |
Băng phẫu thuật với lỗ siêu nhỏ. Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2997 |
Băng phim dính y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
16.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
2998 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-016-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
2999 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
03-2023/VBPL/HNM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
3000 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-88
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|