STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3001 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-90
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
3002 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V (3M Tegaderm I.V. Advanced Securement Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-69
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
3003 |
Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M™ Tegaderm™ I.V. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191513 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
3004 |
Băng quấn cho lấy máu bằng hệ thống chiết tách tế bào máu. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2018TVC-PL09/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
3005 |
Băng quấn ép linh hoạt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
04/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
3006 |
Băng quấn sẹo không tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
05-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
3007 |
Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng miếng silicone tự dính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3341-1 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ phần Dược phẩm Sông Đà |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
3008 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
0723-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
3009 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3010 |
Băng rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3011 |
Băng rốn em bé |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
3012 |
BĂNG RỐN EM BÉ (ĐÃ TIỆT TRÙNG) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2812/MERAT-2019
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
3013 |
Băng rốn em bé Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
17/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
3014 |
Băng rốn trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
01-2024/ PL- TAM MINH
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
3015 |
Băng SILICONE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
928/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
3016 |
Băng SILICONE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
02/2022/PLTTBYT-DPMQ
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
3017 |
Băng silicone dán sẹo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
27.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
3018 |
Băng sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
09/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
3019 |
Băng sơ cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
392-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
3020 |
Băng sơ cứu trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
10/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|