STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3001 |
Băng vết thương cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
193/170000116/ PCBPL-BYT....
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
3002 |
BĂNG VẾT THƯƠNG DẠNG CUỘN - matsukiyo HANDTEARABLE HYDROCOLLOID TAPE 1 PIECE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
05/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
3003 |
Băng vết thương dạng gel |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
277-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thế Giới Gen |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
3004 |
Băng vết thương dạng gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210299 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
3005 |
Băng vết thương dạng gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-06/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
3006 |
Băng vết thương dạng gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
010422
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
3007 |
Băng vết thương dạng Gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
020724/PL-TGG
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
3008 |
Băng vết thương dạng xịt chống nước OPSITE SPRAY của SMITH & NEPHEW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019082/170000164/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LIMITED TẠI TP HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
3009 |
Băng vết thương hậu phẫu trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
02/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
3010 |
Băng vết thương không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
25.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
3011 |
Băng vết thương không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL07/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
3012 |
Băng vết thương không viền loại xốp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
24.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
3013 |
Băng vết thương không viền loại xốp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
PL06/08/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
3014 |
Băng vết thương loét tiết dịch y tế |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-60
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3015 |
Băng vết thương tạo gel |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
3016 |
Băng vết thương tạo gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
3017 |
Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200376-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
3018 |
Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
18/10/2021
|
|
3019 |
Băng vết thương tiết dịch y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-006-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
3020 |
Băng vết thương tiết dịch y tế có chứa bạc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-13
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|