STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3021 |
Băng vết thương trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
01/2024/PCBPL-SMART
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
3022 |
Băng vết thương trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
111/SNI/0620
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
3023 |
Băng vết thương Zorflex |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
19.01/170000061/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3024 |
Băng vết thương, vết bỏng và vết loét có Collagen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MDP |
01/2023/BPL-MDP
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
3025 |
Băng vết tiêm PE Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3026 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230615-YCV
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
3027 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
3028 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230606-YCV
|
|
Đã thu hồi
16/06/2023
|
|
3029 |
Băng vô trùng PU Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3030 |
Băng xốp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
342/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3031 |
Băng xốp dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
26.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
3032 |
Băng xốp Lipido-colloid thấm hút với đường viền bám dính silicone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
24
|
VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd. tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
3033 |
Băng xốp polyurethan bán thấm Easyfoam (Border) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
265-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VPĐD Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại TP.HCM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
3034 |
Băng xốp polyurethan bán thấm EasyFoam (Non-adhesive) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
265-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VPĐD Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại TP.HCM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
3035 |
Băng xốp polyurethane bán thấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
305/180000028/ PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
3036 |
Băng xốp polyurethane bán thấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
305 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
3037 |
Băng xốp polyurethane bán thấm |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW15/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
3038 |
Băng xốp polyurethane được phủ lớp silicone với độ dính thích hợp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW08/2022
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
3039 |
Băng xốp Suprasorb P |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
3040 |
Băng xốp Suprasorb P sensitive |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
59/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|