STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3041 |
Băng xốp Suprasorb P sensitive |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01050724/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
3042 |
Băng xốp Suprasorb P Silicone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
3043 |
Băng xốp Suprasorb® P |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
02050724/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
3044 |
Băng xốp Suprasorb® P sensitive |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
59/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
3045 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3046 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3047 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3048 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3049 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3050 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3051 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
01-KM/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
3052 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
03.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
3053 |
Băng xốp vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
04.24/BPLB-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
3054 |
Băng xốp vết thương Therasorb Net |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3055 |
Băng xốp vết thương Therasorb |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3056 |
Băng xốp vết thương Therasorb |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3057 |
Băng xốp vết thương Therasorb AD |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3058 |
Băng xốp vết thương Therasorb AD |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3059 |
Băng xốp vết thương Therasorb Adhesive |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3060 |
Băng xốp vết thương Therasorb Adhesive |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|