STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3041 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
3042 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
04KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
3043 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
16IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
3044 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
291122/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
3045 |
Bảng Thử Thị Lực Điện Tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
03USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
3046 |
Bảng thử thị lực điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
13KR/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
3047 |
Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2589/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
3048 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
DRAGON-PLA/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
3049 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
3050 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
001/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
3051 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Đã thu hồi
01/03/2024
|
|
3052 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
002/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
3053 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
378/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
3054 |
Băng Thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
418-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
3055 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3056 |
BĂNG THUN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
08/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
3057 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
361/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
3058 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
391/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2022
|
|
3059 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181372 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
3060 |
Băng thun |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181373 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|