STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3061 |
Băng xốp vết thương Therasorb Border |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3062 |
Băng xốp vết thương Therasorb Border |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3063 |
Băng xốp vết thương Therasorb Net |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3064 |
Băng xốp vết thương Therasorb Silver |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3065 |
Băng xốp vết thương Therasorb Silver |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3066 |
Băng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3067 |
Băng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
006/KQPL-3N
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
3068 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02210917
|
Công ty cổ phần SEAPICS Quốc Tế |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
3069 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01261218
|
Công ty cổ phẩn Seapics Quốc Tế |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
3070 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01070618
|
Công ty cổ phần SEAPICS Quốc tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
3071 |
Băng y tế cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3072 |
Băng y tế co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3073 |
Băng y tế cuộn trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3074 |
Băng y tế dành cho da nhạy cảm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
339/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3075 |
Băng y tế giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3076 |
Băng y tế I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3077 |
Băng y tế I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3078 |
Băng y tế lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3079 |
Băng y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
340/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3080 |
Băng y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|