STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3101 |
Băng đệm lót chỉnh hình dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0419CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
3102 |
Băng đệm lót chỉnh hình dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0519CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
3103 |
Băng đệm lót chỉnh hình dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0719CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
3104 |
Băng đệm mềm Rosidal® soft |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
3105 |
Bảng điều khiển cho máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Remote |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
3106 |
Bảng điều khiển dùng trong y tế cho máy hút khí thải gây mê AGSS Duplex Remote |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3107 |
Bảng điều khiển khí (Gas Control Panel) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
3108 |
Bảng điều khiển khí (Gas Control Panel) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
0012022- HC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
3109 |
Bảng điều khiển khí Nitơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
3110 |
Bảng điều khiển khí trong phòng mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
3111 |
Bảng đọc phim X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018052 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
3112 |
Băng đóng lòng mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
29/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
3113 |
Băng đóng lòng mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
01/2024/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
3114 |
Băng đóng lòng mạch quay (Radial Compression Device) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
329-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
3115 |
Băng đóng động mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
015.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3116 |
Băng đóng động mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL58/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
3117 |
Băng đóng động mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
065.20/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
26/01/2021
|
|
3118 |
Băng đúc chỉnh hình dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1737/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực
07/11/2020
|
|
3119 |
Băng đựng hóa chất cho máy tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
19-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
3120 |
Băng đựng hydrogen peroxide cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210981-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|