STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3141 |
Băng/que chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
02/2022/MTD-PL
|
|
Đã thu hồi
15/09/2022
|
|
3142 |
Băng/que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
01/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
3143 |
Bangade elastique (băng đàn hồi) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
407-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
3144 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2023/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
3145 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2204/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
3146 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2004/VIETY-2024/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
3147 |
Banh (van) các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3148 |
Banh âm đạo các loại dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CG002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
3149 |
Banh bảo vệ đường mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220106-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
3150 |
Banh bảo vệ đường mổ, dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210420/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedic |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
3151 |
Banh các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
359 /180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3152 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0475PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
3153 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2622S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
3154 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
90/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
3155 |
Banh cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
3156 |
Banh cơ – tổ chức trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
3157 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3158 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3159 |
Banh dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
613/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3160 |
Banh farabeuf nhỏ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|