STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3201 |
Băng vết thương không viền loại xốp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
24.20/200000002/PLBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
3202 |
Băng vết thương loét tiết dịch y tế |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-60
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3203 |
Băng vết thương tạo gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
3204 |
Băng vết thương tạo gel |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
3205 |
Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200376-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
3206 |
Băng vết thương tạo gel kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210776-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
18/10/2021
|
|
3207 |
Băng vết thương tiết dịch y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-006-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
3208 |
Băng vết thương tiết dịch y tế có chứa bạc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-13
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
3209 |
Băng vết thương trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
01/2024/PCBPL-SMART
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2024
|
|
3210 |
Băng vết thương trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
111/SNI/0620
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
3211 |
Băng vết thương y tế trong suốt |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
01.PL/2024/ DAIDUONG
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2024
|
|
3212 |
Băng vết thương Zorflex |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
19.01/170000061/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3213 |
Băng vết thương, vết bỏng và vết loét có Collagen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MDP |
01/2023/BPL-MDP
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
3214 |
Băng vết tiêm PE Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3215 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230615-YCV
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
3216 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
230606-YCV
|
|
Đã thu hồi
16/06/2023
|
|
3217 |
Băng vô trùng không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
240325-YCV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
3218 |
Băng vô trùng PU Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3219 |
Băng xốp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
342/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3220 |
Băng xốp dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
26.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|