STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3261 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
658 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2019
|
|
3262 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181688.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
3263 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018377/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
3264 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180892.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BMV VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
3265 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
246-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DERMOCOS PHARMA |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
3266 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
25/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
3267 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
102 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
3268 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2795 PL
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3269 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
3270 |
Bao Cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
624/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
3271 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3369 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
3272 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3369 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
3273 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
656- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế IT |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
3274 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
940/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
3275 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0469PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VITA SIGNATURE |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
3276 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐỨC THÀNH |
Còn hiệu lực
17/09/2020
|
|
3277 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
56-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/09/2020
|
|
3278 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3448 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm V&S Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/11/2020
|
|
3279 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200662 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
3280 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
597.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JILI |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|