STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3281 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
597.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ JILI |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
3282 |
Bao Cao Su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1726/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
3283 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
64-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
3284 |
Bao cao su |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
773/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
3285 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
12020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK ĐỨC THÀNH |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
3286 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
14021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
3287 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210106 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
3288 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930-1CL26/9/2019 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
3289 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
083-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
3290 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
084-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
3291 |
Bao Cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1145/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
3292 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU YIMING |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
3293 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021077/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK VÀ THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
3294 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
15-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
19/04/2021
|
|
3295 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
31521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
3296 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3297 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3298 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3299 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3300 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|