STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
341 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
142 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
342 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
139 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
343 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
140 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
344 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
142 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
345 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
139 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
346 |
(Họ) Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc bổ sung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
140 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
347 |
(Họ) Mặt nạ khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
348 |
(Họ) Mặt nạ mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
4421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
349 |
(Họ) Mặt nạ mũi miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
4521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
350 |
(Họ) Mặt nạ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
3921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
351 |
(Họ) Máy trợ thính EasyHear và phụ kiện Family of Hearing Aid: EasyHear |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1404/MERAT-2020
|
Công ty TNHH thính giác Nhân ái |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
352 |
(Họ) Nạo ủi tổ chức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
49/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
353 |
(Họ) Ống cho ăn không nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
354 |
(Họ) Ống hút nhớt không khóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
355 |
(Họ) Ống hút, tưới dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
51/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
356 |
(Họ) Ống mở khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
357 |
(Họ) Ống nghiệm lấy máu chân không Vaccum Blood Collection Tube |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
219.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
358 |
(Họ) Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
182.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
359 |
(Họ) Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
550.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
360 |
(Họ) Ống thông chắn lưỡi và mở miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|