STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | - JET CLEAR | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 189-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Đang lưu hành 25/06/2019 |
|
382 | -1 Lọ đựng bảo quản mẫu -1Filter lọc -1 lam kình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Đang lưu hành 17/10/2020 |
|
383 | -Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2062/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đang lưu hành 02/11/2021 |
|
384 | 01 Máy nội soi tai mũi họng kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 951- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Phương Trang |
Đang lưu hành 10/01/2021 |
|
385 | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL |
Đang lưu hành 23/05/2022 |
|
|
386 | 1 chổi lấy mẫu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Đang lưu hành 17/10/2020 |
|
387 | 1.5ml, Tuýp ly tâm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Đang lưu hành 07/01/2022 |
|
388 | 1.Băng dính lụa 2.Băng dính giấy 3.Băng cuộn co giãn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1603 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐỒNG PHÁT |
Đang lưu hành 22/12/2019 |
|
389 | 1.Bộ dù đóng còn ống đống mạch-HeartRTM PDA Occluder 2.Bộ dù đóng thông liên nhĩ-HeartRTM ASD Occluder | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 848 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Gia Hân |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
390 | 1.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu titan Wel-Lok cỡ L 2.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polyme cỡ ML | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1622 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
391 | 1.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện dùng xét nghiệm HIV 2.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm viêm gan B | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1610 | Công ty TNHH Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Đông |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
392 | 1.Máy điều trị nội nha 2.Máy nhổ răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1648A | Công ty TNHH một thành viên xuất nhập khẩu Đức Hoàng |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
393 | 1.Môi trường đông phôi 101 2.Môi trường đông phôi 110 3.Môi trường đông phôi 102 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2457 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
394 | 1.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (2ml) 2.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (3ml) 3.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,2% (PT Tube) 2ml 4.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,8% (PT Tube) 2ml 5.Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 3ml | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 837PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hòa Phát |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
395 | 1.Rọ giữ sỏi (Stone Retrieval Coil) 2.Sheath chuyên dụng cho ống soi mềm (Ureteral Access Sheath) 3.Dây dẫn TPFE (TPFE guidewire) 4.Dây dẫn ngựa vằn (Zebra guidewire) 5.Dây dẫn Hydrophilic (Hydrophilic guidewire) 6.Ống thông niệu quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 817 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
396 | 1.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing (Dako Mounting Buffer) 2.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch gắn Dako (Dako Mounting Medium) 3.Tấm kính phủ (Dako Cover Glass) 4.Dung dịch rửa Axit Sulfuric 0.3M | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 824 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
397 | 1.Xe đẩy đồ bẩn 2.Xe tiêm, thay băng 3.Xe chở đồ đa năng 4.Xe đẩy cấp cứu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1628 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế Hoàng Anh |
Đang lưu hành 29/12/2019 |
|
398 | 10 Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống Real-time PCR | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đang lưu hành 19/11/2019 |
|
399 | 17-OHP MP Rgt Kit, 5 plate- Bộthửchuẩn17-OHPdùng cho máy phân tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 0605/2019/180000013/PCBPL-BYT | Công ty cổphần Công nghệSinh học BIONET Việt Nam |
Đang lưu hành 29/06/2019 |
|
400 | 1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS |
Đang lưu hành 24/06/2019 |
|