STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | (Họ) Vòng xoắn nút mạch não loại phủ gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 03/ 170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 11/02/2020 |
|
382 | (Họ) vòng đeo tay bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 141 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
383 | (Họ) Đục xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 07A/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
384 | (Họ)Dụng cụ buộc chỉ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 11/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
385 | (Họ)Dụng cụ lắp đặt nẹp vít cấy ghép cố định cột sống ngực thắt lưng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 89/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
386 | (Họ)Ống thông can thiệp mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 08/ 170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
387 | (Họ)Phụ kiện dụng cụ nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 54/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
388 | (Nhíp) Dụng cụ giữ (kẹp) kim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁNH AN | 01/2023/PL- KA |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
389 | + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet - hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) + Tay khí treo trần tay đơn/tay kép, loại 2 khớp/ loại 1 khớp, điều nên xuống, (BS TY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
390 | + Dây khí treo trần - loại lò xo kéo/ loại cuộn (Ceiling Outlet – hose type / reel type) + Trụ điều khiển áp lực khí treo trân: cố định hoặc co rút (Ceiling Column) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
391 | - Bút phun oxy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 189-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
392 | - JET CLEAR | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 189-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
393 | -1 Lọ đựng bảo quản mẫu -1Filter lọc -1 lam kình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 17/10/2020 |
|
394 | -Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosterone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2062/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
395 | . Ống thông dẫn đường | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH THƯ | 270723/ANHTHU |
Đã thu hồi 28/07/2023 |
|
|
396 | 01 Máy nội soi tai mũi họng kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 951- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu Phương Trang |
Còn hiệu lực 10/01/2021 |
|
397 | 01/2023/DOANGIA-KQPL-CKPT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA | 01/2023/DOANGIA-KQPL-CKPT |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
398 | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/MT-20000071/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
399 | 1 chổi lấy mẫu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1521/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 17/10/2020 |
|
400 | 1. GĂNG TAY LATEX PHÒNG SẠCH KHÔNG BỘT 290 mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 06/23/PL-NT |
Còn hiệu lực 08/07/2023 |
|