STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | 1882925; 1883523; 1884023; | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 722-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Đang lưu hành 16/01/2020 |
|
402 | 1Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp pha dung dịch rửa mũi,2 Dung dịch xịt rửa mũi,3 Gel xịt chống khô mũi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 467 PL-TTDV | Công Ty TNHH Silab Việt Nam |
Đang lưu hành 30/06/2020 |
|
403 | 2 kẹp phẫu tích có mấu mũi thẳng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Đang lưu hành 12/12/2019 |
|
404 | 206/2020/180000013/PCBPL - BYT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 206/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Y tế Kon Tum |
Đang lưu hành 25/07/2020 |
|
405 | 3 Ply Ear Loop Mask | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 026-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH ULVS Việt Nam |
Đang lưu hành 27/05/2020 |
|
406 | 3.85 Flashback | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 102-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Đang lưu hành 19/07/2019 |
|
407 | 3D Balance Trainer - Robot tập thăng bằng đứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AD005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Đang lưu hành 20/12/2019 |
|
408 | 3M Soft Cloth Dressing with Pad Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng Soft Cloth 3M | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3577-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 06/10/2021 |
|
409 | 3M Transpore tape Ref 15272 (L: 9.1m, W: 5cm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Đang lưu hành 03/09/2019 |
|
410 | 3M™ ESPE™ Clinpro™ XT Vật liệu chống sâu răng Clinpro XT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190131.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 28/11/2019 |
|
411 | 3M™ Surgical Clipper/Tông đơ điện cạo lông tóc trước phẫu thuật 3M™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200274 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 11/06/2021 |
|
412 | 3M™ Tegaderm™ Film | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-016-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 27/08/2020 |
|
413 | 3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 11/06/2021 |
|
414 | 3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Đang lưu hành 23/12/2019 |
|
415 | 3X – Xịt 3 trong 1 VICOS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 352/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Đang lưu hành 23/05/2020 |
|
416 | 4.4 Flashback | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Đang lưu hành 19/07/2019 |
|
417 | 8spheres (Polyvinyl Alcohol) Hạt vi cầu tương thích sinh học dùng trong nút mạch chọn lọc không có khả năng tải thuốc (hoá chất) điều trị ung thư | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 678.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Đang lưu hành 24/12/2020 |
|
418 | Abbott Real Time High Risk HPV Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
419 | Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|
|
420 | Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Đang lưu hành 24/01/2022 |
|