STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
401 |
1. GĂNG TAY LATEX PHÒNG SẠCH KHÔNG BỘT 290 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
06/23/PL-NT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2023
|
|
402 |
1.1. Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
BIOSB/2022-HCLB2
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
403 |
1.5ml, Tuýp ly tâm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
404 |
1.Băng dính lụa 2.Băng dính giấy 3.Băng cuộn co giãn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1603
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
405 |
1.Bộ dù đóng còn ống đống mạch-HeartRTM PDA Occluder 2.Bộ dù đóng thông liên nhĩ-HeartRTM ASD Occluder |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
848
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Gia Hân |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
406 |
1.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu titan Wel-Lok cỡ L 2.Dụng cụ phẫu thuật cầm máu polyme cỡ ML |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1622
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
407 |
1.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện dùng xét nghiệm HIV 2.Dụng cụ test nhanh kèm phụ kiện xét nghiệm viêm gan B |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1610
|
Công ty TNHH Cổ Phẩn Dược Phẩm Hà Đông |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
408 |
1.Khuôn đúc khối nến; 2.Túi đựng mẫu sinh thiết; 3.Lam kính Color-PLUSTM PCI Microscope Slides |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
09PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
409 |
1.Máy điều trị nội nha 2.Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1648A
|
Công ty TNHH một thành viên xuất nhập khẩu Đức Hoàng |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
410 |
1.Môi trường đông phôi 101 2.Môi trường đông phôi 110 3.Môi trường đông phôi 102 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2457
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Đã thu hồi
22/12/2019
|
|
411 |
1.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (2ml) 2.Ống nghiệm chân không EDTA K3 (3ml) 3.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,2% (PT Tube) 2ml 4.Ống nghiệm chân không Sodium Citrate 3,8% (PT Tube) 2ml 5.Ống nghiệm chân không Lithium Heparin 3ml |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
837PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hòa Phát |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
412 |
1.Rọ giữ sỏi (Stone Retrieval Coil) 2.Sheath chuyên dụng cho ống soi mềm (Ureteral Access Sheath) 3.Dây dẫn TPFE (TPFE guidewire) 4.Dây dẫn ngựa vằn (Zebra guidewire) 5.Dây dẫn Hydrophilic (Hydrophilic guidewire) 6.Ống thông niệu quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
817
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
413 |
1.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing (Dako Mounting Buffer) 2.Thuốc thử mô học/ tế bào học dung dịch gắn Dako (Dako Mounting Medium) 3.Tấm kính phủ (Dako Cover Glass) 4.Dung dịch rửa Axit Sulfuric 0.3M |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
824
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
414 |
1.Xe đẩy đồ bẩn 2.Xe tiêm, thay băng 3.Xe chở đồ đa năng 4.Xe đẩy cấp cứu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1628
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế Hoàng Anh |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
415 |
10 Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống Real-time PCR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
416 |
17-OHP MP Rgt Kit, 5 plate- Bộthửchuẩn17-OHPdùng cho máy phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
0605/2019/180000013/PCBPL-BYT
|
Công ty cổphần Công nghệSinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
417 |
1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1798_1 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
418 |
1882925; 1883523; 1884023; |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
722-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
16/01/2020
|
|
419 |
1Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp pha dung dịch rửa mũi,2 Dung dịch xịt rửa mũi,3 Gel xịt chống khô mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
467 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Silab Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
420 |
2 kẹp phẫu tích có mấu mũi thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|